Căng thẳng nhiệt là gì? Các nghiên cứu về Căng thẳng nhiệt

Căng thẳng nhiệt là trạng thái ứng suất cơ học phát sinh khi vật liệu chịu thay đổi nhiệt độ nhưng bị hạn chế biến dạng, dẫn đến biến dạng nội bộ. Hiện tượng này bắt nguồn từ sự giãn nở hay co lại không đồng đều của các nguyên tử, có thể gây nứt gãy hoặc hư hỏng nếu không được kiểm soát.

Định nghĩa về căng thẳng nhiệt

Căng thẳng nhiệt (thermal stress) là hiện tượng xuất hiện khi một vật liệu chịu sự thay đổi nhiệt độ nhưng không thể tự do giãn nở hoặc co lại. Khi nhiệt độ tăng, các liên kết nguyên tử trong vật liệu giãn ra; khi nhiệt độ giảm, chúng co lại. Nếu vật liệu bị kìm hãm trong quá trình này, một lực nội tại hình thành và gây nên ứng suất nhiệt. Điều này có thể dẫn đến biến dạng, nứt vỡ hoặc giảm độ bền của vật liệu.

Trong các hệ thống kỹ thuật, ứng suất nhiệt không chỉ xuất hiện trong môi trường có biến đổi nhiệt độ lớn mà còn trong các chi tiết vận hành thường xuyên, ví dụ như động cơ, tua-bin hoặc vi mạch điện tử. Ở cấp độ vĩ mô, cầu thép, đường sắt hay kính xây dựng thường là nơi dễ quan sát tác động của hiện tượng này. Ở cấp độ vi mô, chip bán dẫn và vật liệu gốm chịu nhiệt có thể bị hư hại khi trải qua chu kỳ nhiệt lặp lại liên tục.

Một ví dụ dễ hiểu là kính cửa sổ: khi một phần tấm kính bị ánh nắng chiếu trực tiếp và phần còn lại ở bóng râm, sự chênh lệch nhiệt độ dẫn đến sự giãn nở không đồng đều. Kết quả là kính có thể xuất hiện vết nứt mà không cần va đập cơ học. Đây chính là một minh chứng điển hình của căng thẳng nhiệt trong đời sống hàng ngày.

  • Xuất hiện khi vật liệu bị hạn chế biến dạng do nhiệt.
  • Xảy ra ở cả quy mô vĩ mô (cầu, nhà, tàu vũ trụ) và vi mô (chip điện tử).
  • Có thể dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát.

Nguồn gốc vật lý

Căng thẳng nhiệt bắt nguồn từ sự giãn nở nhiệt của vật liệu. Khi nhiệt độ thay đổi, khoảng cách trung bình giữa các nguyên tử hoặc phân tử trong mạng tinh thể thay đổi. Sự thay đổi này được đặc trưng bởi hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính, thường ký hiệu là α\alpha. Nếu vật liệu hoàn toàn tự do, chúng sẽ giãn hoặc co đồng đều theo công thức:

ΔL=αL0ΔT\Delta L = \alpha \cdot L_0 \cdot \Delta T

Trong đó ΔL\Delta L là độ biến dạng chiều dài, L0L_0 là chiều dài ban đầu, ΔT\Delta T là sự thay đổi nhiệt độ. Khi có sự kìm hãm, biến dạng này không xảy ra tự do mà biến thành ứng suất.

Trong trường hợp tuyến tính đàn hồi, ứng suất nhiệt có thể được ước lượng bằng công thức:

σ=EαΔT\sigma = E \cdot \alpha \cdot \Delta T

Ở đây σ\sigma là ứng suất nhiệt, EE là mô-đun đàn hồi (mô-đun Young). Công thức cho thấy ứng suất tỷ lệ trực tiếp với mức thay đổi nhiệt độ, hệ số giãn nở nhiệt và độ cứng của vật liệu. Vật liệu có mô-đun lớn (như thép, gốm) hoặc có hệ số giãn nở cao (như nhôm) sẽ dễ sinh ứng suất nhiệt cao hơn.

Khi nhiệt độ thay đổi nhanh, sự phân bố nhiệt độ trong một vật thể lớn có thể không đồng đều. Điều này làm cho một vùng giãn nở mạnh hơn so với vùng khác, gây ra ứng suất nhiệt nội bộ. Đây là lý do tại sao hiện tượng sốc nhiệt thường gây hư hỏng nghiêm trọng cho gốm và kính, vốn có độ giòn cao và khả năng chịu kéo thấp.

Vật liệu Hệ số giãn nở nhiệt α\alpha (10⁻⁶/K) Mô-đun Young E (GPa)
Thép 11–13 200
Nhôm 22–24 70
Thủy tinh 8–9 65–75
Invar (hợp kim Ni-Fe) ~1 140

Các yếu tố ảnh hưởng

Căng thẳng nhiệt chịu tác động của nhiều yếu tố, cả từ bản chất vật liệu lẫn điều kiện bên ngoài. Đầu tiên là tính chất vật liệu. Vật liệu có hệ số giãn nở nhiệt lớn sẽ dễ bị biến dạng nhiều hơn khi nhiệt độ thay đổi, dẫn đến mức ứng suất cao hơn nếu bị kìm hãm. Vật liệu có độ cứng cao (mô-đun Young lớn) cũng tạo ra ứng suất nội tại lớn hơn khi bị hạn chế biến dạng.

Thứ hai là hình học và kích thước của vật liệu. Những vật thể lớn hoặc có hình dạng bất đối xứng sẽ dễ xuất hiện phân bố nhiệt không đồng đều, dẫn đến ứng suất nội bộ phức tạp. Ví dụ, một tấm thép dày có thể nóng chậm hơn ở bên trong so với bên ngoài, tạo ra sự chênh lệch biến dạng nhiệt.

Thứ ba là điều kiện biên. Nếu một vật thể được tự do giãn nở, sẽ không có ứng suất nhiệt đáng kể. Ngược lại, nếu nó bị cố định hoặc kết nối với vật liệu có hệ số giãn nở khác, ứng suất lớn sẽ hình thành tại vùng tiếp xúc. Điều này thường xảy ra trong mối ghép kim loại–gốm, vốn dễ bị nứt do sự khác biệt giãn nở.

  • Tính chất nội tại: hệ số giãn nở nhiệt, mô-đun đàn hồi, độ dẫn nhiệt.
  • Kích thước và hình học: vật thể lớn, dày, hoặc bất đối xứng dễ bị ứng suất cục bộ.
  • Điều kiện biên: cố định, hàn ghép với vật liệu khác.
  • Tốc độ biến đổi nhiệt: thay đổi càng nhanh, nguy cơ sốc nhiệt càng cao.

Hiện tượng trong đời sống và kỹ thuật

Căng thẳng nhiệt xuất hiện phổ biến trong nhiều tình huống đời sống và công nghiệp. Trong xây dựng, cầu và đường ray thường được thiết kế với khe giãn nở để hấp thụ biến dạng nhiệt. Nếu thiếu khe giãn, kim loại giãn nở vào mùa hè có thể làm cong vênh hoặc phá hỏng cấu trúc. Trong ngành kính xây dựng, các tấm kính chịu tác động của ánh nắng và bóng râm không đồng đều thường bị nứt gãy.

Trong hàng không vũ trụ, tàu con thoi khi tái nhập khí quyển phải chịu sự thay đổi nhiệt độ từ vài nghìn độ ở bề mặt đến nhiệt độ lạnh âm sâu trong không gian. Điều này tạo ra sự chênh lệch nhiệt rất lớn giữa các lớp vật liệu, đòi hỏi phải sử dụng lớp phủ chịu nhiệt chuyên dụng. Trong ngành năng lượng, các tua-bin khí và lò phản ứng hạt nhân phải được thiết kế để chịu được chu kỳ nhiệt lặp lại trong thời gian dài.

Ở quy mô vi mô, các thiết bị điện tử như CPU hoặc chip bán dẫn thường chịu ứng suất nhiệt khi bật tắt liên tục. Sự giãn nở và co lại khác nhau giữa lớp kim loại và lớp nền silicon có thể gây ra nứt vi mô trong mối hàn, làm giảm tuổi thọ linh kiện. Đây là lý do vì sao ngành công nghiệp điện tử phải chú trọng đến vật liệu hàn và giải pháp tản nhiệt để giảm thiểu rủi ro.

Ứng dụng Ví dụ Hệ quả của ứng suất nhiệt
Xây dựng Cầu thép, đường ray Cong vênh, nứt gãy nếu thiếu khe giãn nở
Hàng không vũ trụ Tàu vũ trụ tái nhập khí quyển Chênh lệch nhiệt cực lớn, cần vật liệu chịu nhiệt
Năng lượng Tua-bin khí, lò phản ứng hạt nhân Ứng suất nhiệt lặp lại, nguy cơ hỏng hóc
Điện tử Chip bán dẫn, CPU Nứt vi mô trong mối hàn, giảm tuổi thọ

Ứng dụng trong kỹ thuật

Căng thẳng nhiệt không chỉ được xem là yếu tố gây hại mà còn được ứng dụng có chủ đích trong nhiều quy trình công nghệ. Trong luyện kim, việc kiểm soát tốc độ làm nguội kim loại sau khi nung giúp tạo ra cấu trúc vi mô mong muốn. Ví dụ, quá trình tôi thép (quenching) sử dụng sự làm nguội nhanh để tạo martensite có độ cứng cao, trong khi quá trình ram (tempering) điều chỉnh lại để tăng độ dẻo dai. Cả hai đều dựa vào sự xuất hiện ứng suất nhiệt trong giai đoạn chuyển pha.

Trong sản xuất kính cường lực, bề mặt kính được làm nguội nhanh hơn bên trong. Điều này tạo ứng suất nén ở bề mặt và ứng suất kéo bên trong, giúp kính có khả năng chịu lực gấp nhiều lần so với kính thường. Khi bị vỡ, kính cường lực phân mảnh thành các hạt nhỏ thay vì mảnh sắc nhọn, giảm nguy cơ gây thương tích. Đây là ứng dụng điển hình của việc điều khiển căng thẳng nhiệt để nâng cao độ an toàn.

Căng thẳng nhiệt cũng được khai thác trong các thiết bị cảm biến. Cảm biến bimetal (hai kim loại có hệ số giãn nở khác nhau ghép lại) hoạt động dựa trên sự cong vênh khi nhiệt độ thay đổi. Nguyên lý này được ứng dụng trong các rơ-le nhiệt, thiết bị bảo vệ điện, và đồng hồ đo nhiệt cơ học. Ngoài ra, các vật liệu thông minh như hợp kim nhớ hình (shape memory alloys) có thể biến dạng và trở về hình dạng ban đầu khi thay đổi nhiệt độ, mở ra hướng ứng dụng mới trong robot mềm và y sinh.

  • Luyện kim: kiểm soát tôi và ram thép.
  • Kính cường lực: ứng suất nhiệt được điều khiển để tăng an toàn.
  • Cảm biến nhiệt: bimetal, vật liệu nhớ hình.

Tác động tiêu cực và vấn đề hư hỏng

Căng thẳng nhiệt là nguyên nhân gây ra nhiều dạng hư hỏng trong công nghiệp. Các vết nứt do ứng suất nhiệt thường khởi phát tại bề mặt, nơi sự thay đổi nhiệt độ diễn ra nhanh và mạnh. Vật liệu giòn như gốm và thủy tinh đặc biệt nhạy cảm, dễ vỡ khi gặp sốc nhiệt. Trong bê tông, ứng suất nhiệt có thể gây ra hiện tượng nứt chân chim hoặc nứt sâu, ảnh hưởng đến độ bền lâu dài của công trình.

Trong lĩnh vực điện tử, chu kỳ nhiệt lặp lại nhiều lần dẫn đến mỏi nhiệt (thermal fatigue). Các vi mối hàn trong bo mạch điện tử có thể nứt dần, gây mất kết nối hoặc đoản mạch. Hiện tượng này là một trong những nguyên nhân chính làm giảm tuổi thọ của thiết bị điện tử. Trong tua-bin khí, sự biến đổi nhiệt độ liên tục trong quá trình khởi động và dừng máy cũng tạo ứng suất nhiệt lớn, đòi hỏi sử dụng hợp kim siêu bền.

Trong công nghiệp năng lượng, lò phản ứng hạt nhân chịu sự thay đổi nhiệt khi tăng giảm công suất. Nếu quá trình này diễn ra quá nhanh, ứng suất nhiệt trong vỏ lò và các thanh nhiên liệu có thể dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng. Do đó, các hệ thống kiểm soát thường được thiết kế để thay đổi công suất từ từ, hạn chế sốc nhiệt.

Lĩnh vực Vấn đề gây ra bởi ứng suất nhiệt
Xây dựng Nứt bê tông, giảm độ bền công trình
Điện tử Mỏi nhiệt, nứt mối hàn, hỏng vi mạch
Năng lượng Ứng suất trong lò phản ứng, nguy cơ rò rỉ
Cơ khí – hàng không Sốc nhiệt trong tua-bin, vết nứt trên cánh quạt

Phương pháp đo lường và mô phỏng

Để nghiên cứu ứng suất nhiệt, các kỹ sư thường sử dụng kết hợp giữa thí nghiệm và mô phỏng số. Phương pháp đo trực tiếp bao gồm việc gắn cảm biến biến dạng (strain gauge) trên bề mặt vật liệu để theo dõi sự thay đổi khi nhiệt độ thay đổi. Ngoài ra, kỹ thuật giao thoa ánh sáng (photoelasticity) cũng được áp dụng để quan sát phân bố ứng suất trong các mẫu trong suốt.

Camera hồng ngoại là công cụ mạnh mẽ để ghi nhận phân bố nhiệt độ bề mặt. Khi kết hợp dữ liệu nhiệt độ với tính toán cơ học, có thể dự đoán được ứng suất phát sinh. Trong thiết kế kỹ thuật hiện đại, phương pháp phân tích phần tử hữu hạn (FEM) được sử dụng rộng rãi để mô phỏng phân bố ứng suất nhiệt trong cấu trúc phức tạp. Nhờ đó, kỹ sư có thể tối ưu hóa thiết kế trước khi chế tạo, giảm nguy cơ hỏng hóc và chi phí bảo trì.

Sự phát triển của mô hình đa vật lý (multiphysics) cho phép kết hợp tính toán nhiệt, cơ học, điện và từ trường cùng lúc. Đây là xu hướng quan trọng trong mô phỏng các hệ thống điện tử công suất cao, tua-bin và thiết bị hàng không, nơi ứng suất nhiệt tương tác phức tạp với nhiều yếu tố khác.

Biện pháp giảm thiểu

Để hạn chế tác động tiêu cực của căng thẳng nhiệt, có nhiều biện pháp kỹ thuật được áp dụng. Lựa chọn vật liệu phù hợp là giải pháp cơ bản. Các vật liệu có hệ số giãn nở thấp, chẳng hạn như hợp kim Invar hoặc gốm kỹ thuật, thường được ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi ổn định nhiệt cao. Trong xây dựng, khe giãn nở được thiết kế để hấp thụ biến dạng nhiệt, giúp công trình thích ứng với biến đổi môi trường.

Trong công nghiệp điện tử, việc tối ưu hóa thiết kế mối hàn, sử dụng hợp kim hàn có độ dẻo và khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp quan trọng. Các hệ thống tản nhiệt, keo dẫn nhiệt và lớp phủ bảo vệ cũng giúp giảm gradient nhiệt và ứng suất phát sinh. Trong ngành cơ khí, quá trình gia nhiệt hoặc làm nguội vật liệu thường được kiểm soát tốc độ để tránh sốc nhiệt, ví dụ trong đúc và hàn kim loại.

  • Dùng vật liệu có hệ số giãn nở thấp (Invar, gốm kỹ thuật).
  • Thiết kế khe giãn nở trong cầu, đường ray, công trình xây dựng.
  • Tối ưu hóa quy trình gia nhiệt và làm nguội.
  • Áp dụng lớp phủ cách nhiệt, lớp phủ chịu mài mòn.

Nghiên cứu hiện nay

Nghiên cứu hiện đại tập trung vào phát triển vật liệu composite và vật liệu nano để tăng cường khả năng chịu ứng suất nhiệt. Composite gốm–kim loại (cermet) kết hợp độ bền cơ học của kim loại và khả năng chịu nhiệt của gốm, được ứng dụng trong động cơ phản lực. Vật liệu nano, nhờ cấu trúc hạt mịn, có khả năng phân tán ứng suất tốt hơn, giúp tăng tuổi thọ linh kiện điện tử và cơ khí.

Trong ngành hàng không và năng lượng, các lớp phủ cách nhiệt tiên tiến (thermal barrier coatings – TBC) đang được phát triển để bảo vệ cánh tua-bin khỏi nhiệt độ cực cao. Các hợp kim siêu bền chứa niken, coban cũng được nghiên cứu để sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân, nơi yêu cầu vừa chịu nhiệt vừa chống bức xạ.

Ứng suất nhiệt còn được tận dụng trong nghiên cứu vật liệu thông minh. Một số vật liệu polymer biến hình dưới tác động nhiệt có thể ứng dụng trong robot mềm, thiết bị y sinh và cảm biến tự điều chỉnh. Sự kết hợp giữa công nghệ in 3D và vật liệu chịu nhiệt đang mở ra khả năng chế tạo cấu trúc phức tạp, tối ưu hóa khả năng chịu ứng suất.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề căng thẳng nhiệt:

Nhiệt độ tán lá như một chỉ báo căng thẳng nước cây trồng Dịch bởi AI
Water Resources Research - Tập 17 Số 4 - Trang 1133-1138 - 1981
Nhiệt độ tán lá, được đo bằng nhiệt ẩm hồng ngoại, cùng với nhiệt độ không khí bóng ướt và khô và một ước lượng về bức xạ ròng đã được sử dụng trong các phương trình được phát triển từ các cân bằng năng lượng để tính toán chỉ số căng thẳng nước cây trồng (CWSI). Các giới hạn lý thuyết đã được thiết lập cho sự chênh lệch nhiệt độ không khí trong tán lá liên quan đến độ thiếu hụt áp suất hơi...... hiện toàn bộ
#Nhiệt độ tán lá #chỉ số căng thẳng nước cây trồng #bức xạ ròng #bốc hơi tiềm năng #phương trình Penman‐Monteith
Căng thẳng nhiệt và sức khỏe cộng đồng: Một đánh giá quan trọng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 29 Số 1 - Trang 41-55 - 2008
Nhiệt độ là một mối nguy hiểm môi trường và nghề nghiệp. Việc ngăn ngừa tỷ lệ tử vong trong cộng đồng do nhiệt độ cao cực đoan (sóng nhiệt) hiện nay đang là một vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực y tế công cộng. Nguy cơ tử vong liên quan đến nhiệt độ tăng lên cùng với sự lão hóa tự nhiên, nhưng những người có tính dễ bị tổn thương xã hội và/hoặc thể chất cũng đang ở trong tình trạng nguy ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng nhiệt #sức khỏe cộng đồng #sóng nhiệt #biến đổi khí hậu #nguy cơ tử vong #dễ bị tổn thương #biện pháp y tế công cộng
Sự hình thành tiểu phân màng ngoài ở Serratia marcescens được điều hoà nhiệt độ và có thể được kích hoạt thông qua hệ thống Rcs Phosphorelay Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 194 Số 12 - Trang 3241-3249 - 2012
TÓM TẮT Tiểu phân màng ngoài (OMVs) đã được phát hiện trong một loạt các vi khuẩn, tuy nhiên rất ít thông tin về cơ chế hình thành của chúng. Người ta đã đề xuất rằng OMVs có thể hoạt động như các vector truyền độc tố ở khoảng cách xa và như một phản ứng căng thẳng mới. Chúng tôi đã phát hiện ra rằng sự hình thành OMVs ở vi khuẩn gây bệnh cơ ...... hiện toàn bộ
#Tiểu phân màng ngoài #Serratia marcescens #điều hoà nhiệt độ #hệ thống truyền tín hiệu phosphorelay Rcs #độc lực #độc tố #phản ứng căng thẳng #các vector truyền độc tố #enterobacteria.
Tiền điều kiện căng thẳng độ ẩm và nén đất trong cỏ Kentucky Bluegrass. II. Sức cản khí khổng, Thế nước lá, và Nhiệt độ tán cây Dịch bởi AI
Agronomy Journal - Tập 77 Số 6 - Trang 878-884 - 1985
Tóm tắtTrong nghiên cứu nhà kính này, chúng tôi đã điều tra ảnh hưởng của sự nén đất và tiền điều kiện căng thẳng độ ẩm lên sức cản khuếch tán khí khổng (Rs), thế nước lá (Ψ1), và sự chênh lệch nhiệt độ giữa tán cây và không khí (ΔT) của cỏ Kentucky bluegrass (Poa pratensis... hiện toàn bộ
#nén đất; thế nước lá; cỏ Kentucky bluegrass; căng thẳng độ ẩm; sức cản khí khổng; nhiệt độ tán cây
Phản ứng căng thẳng phân biệt giữa những con bê mới nhận: biến đổi trong khả năng khử và biểu hiện gen Hsp Dịch bởi AI
Cell Stress and Chaperones - Tập 15 - Trang 865-876 - 2010
Bệnh phức tạp về đường hô hấp ở bò (BRD), một vấn đề kinh tế lớn đối với ngành công nghiệp bò thịt trên toàn thế giới, bị kích thích bởi các yếu tố căng thẳng về thể chất, sinh học và tâm lý. Điều đáng chú ý là chìa khóa để giảm thiểu BRD có vẻ như tập trung vào việc giảm phản ứng với căng thẳng. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là phát hiện sự khác biệt cá nhân trong phản ứng căng thẳng của các c...... hiện toàn bộ
#bệnh hô hấp bò #phản ứng căng thẳng #protein sốc nhiệt #β-glycan #stress oxy hóa #dự đoán BRD sớm
SUMO hóa protein và tín hiệu stress phi sinh học ở thực vật: Nghiên cứu trường hợp in silico về các protein kinase giống thụ thể (RLKs), protein sốc nhiệt và protein gắn Ca2+ ở lúa Dịch bởi AI
Plant Cell Reports - Tập 32 - Trang 1053-1065 - 2013
Các loài thực vật phản ứng với các điều kiện căng thẳng thông qua các yếu tố phản ứng sớm với căng thẳng (ESRF), đóng vai trò như là cảm biến căng thẳng và/hoặc truyền dẫn tín hiệu. Chúng chủ yếu gồm sự thay đổi định tính và/hoặc định lượng trong các phân tử redox, ion canxi (Ca2+), axit phosphatidic, đường hexose và phytohormones. Vai trò của các protein thường trú như thụ thể phytohormones và pr...... hiện toàn bộ
#SUMO hóa protein #căng thẳng phi sinh học #thực vật #protein kinase giống thụ thể (RLKs) #tín hiệu căng thẳng #protein gắn Ca2+
Căng thẳng nhiệt trong mối nối hợp kim nhôm 6061 và composite nhiệt dẻo sợi dài nylon 66 (LFT) trong một đuôi nòng Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 42 - Trang 7389-7396 - 2007
Bài báo này đề cập đến mối nối kim loại/polymer trong một đuôi nòng của một loại đạn xuyên động năng (KEP), một trong những loại đạn được sử dụng bởi quân đội. Hiện tại, nó được chế tạo từ hợp kim nhôm 7075, có thể được thay thế một phần bằng composite nhiệt dẻo sợi dài (LFT). Hai loại hình dạng chèn nhôm khác nhau đã được xem xét, cụ thể là chèn có bi và chèn có ren. Căng thẳng nhiệt phát sinh tr...... hiện toàn bộ
#căng thẳng nhiệt #hợp kim nhôm 6061 #composite nhiệt dẻo sợi dài #đuôi nòng #mô hình phần cuối
Những yếu tố căng thẳng quy mô lớn ảnh hưởng đến rạn san hô: nhiệt độ bề mặt đại dương và độ bão hòa aragonit của nước biển bề mặt trong 400 năm tới Dịch bởi AI
Coral Reefs - Tập 31 - Trang 309-319 - 2012
Một phần ba các rạn san hô của thế giới đã biến mất trong 30 năm qua, và một phần ba khác hiện đang bị đe dọa bởi nhiều yếu tố căng thẳng khác nhau. Các yếu tố căng thẳng toàn cầu chính đối với rạn san hô đã được xác định là sự thay đổi trong nhiệt độ bề mặt biển (SST) và sự thay đổi trong độ bão hòa aragonit của nước biển bề mặt (Ωarag). Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng một mô hình khí hậu c...... hiện toàn bộ
#Rạn san hô #Nhiệt độ bề mặt đại dương #Độ bão hòa aragonit #IPCC #Căng thẳng môi trường #Biến đổi khí hậu.
Các miRNA mới và đã biết trong bò zebu (Tharparkar) và bò lai (Karan-Fries) dưới áp lực nhiệt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 405-419 - 2021
MiRNA (microRNA) là các RNA không mã hóa đơn chuỗi nhỏ, hoạt động như một chất điều hòa chủ yếu trong sự phát triển và tăng trưởng của động vật. Tương tác RNA-RNA là một cơ chế quan trọng của việc điều hòa gen trong điều kiện căng thẳng sinh học và phi sinh học. Căng thẳng nhiệt (HS) là một trong những yếu tố phi sinh học quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển, sản lượng sữa và sức khỏe sinh ...... hiện toàn bộ
#miRNA #bò Tharparkar #bò Karan Fries #căng thẳng nhiệt #điều hòa gen #sức khỏe sinh sản
CĂNG THẲNG NGHỀ NGHIỆP Ở ĐIỀU DƯỠNG BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG TRONG GIAI ĐOẠN DỊCH BỆNH COVID-19 NĂM 2021
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 1 Số 45 - Trang 106-114 - 2024
Mục tiêu: Mô tả thực trạng và xác định một số yếu tố liên quan đến căng thẳng nghề nghiệp của điều dưỡng Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương trong giai đoạn dịch bệnh COVID-19 năm 2021.Đối tượng và phương pháp: Mô tả cắt ngang có phân tích, đánh giá căng thẳng nghề nghiệp điều dưỡng bằng thang đo ENSS.Kết quả: 1...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #căng thẳng nghề nghiệp #điều dưỡng #ENSS (Expended Nursing Stress Scale)
Tổng số: 31   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4